Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
wax candle




wax+candle
['wæks'kændl]
danh từ
nến (bằng sáp)


/'wæks'kændl/

danh từ
nến (bằng sáp)

Related search result for "wax candle"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.